Bảng Giá

Bảng giá dịch vụ taxi thường được thiết kế dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như quãng đường, thời gian, loại dịch vụ, và khu vực. Dưới đây là một ví dụ về cách có thể trình bày bảng giá dịch vụ taxi:

DỊCH VỤ TAXIGiá Cơ Bản (VND)Thời Gian Chờ (VND/giờ)Quãng Đường Đầu Tiên (km)Quãng Đường Tiếp Theo (km)
Taxi Thường (4 chỗ)12,0002,0005,00010,000
Taxi Nhanh (4 chỗ, dịch vụ 24/7)15,0002,5006,00012,000
Taxi VIP (xe sang, 4 chỗ)20,0003,0007,00014,000
Taxi đa dạng hóa (6-8 chỗ)18,0002,8006,50013,000

Ghi Chú:

  1. Giá cơ bản thường áp dụng cho khoảng cách cố định, thường là một số km đầu tiên.
  2. Thời gian chờ thường được tính khi tài xế đợi hành khách, có thể áp dụng sau một khoảng thời gian miễn phí.
  3. Quãng đường đầu tiên là giá áp dụng cho số km đầu tiên của mỗi chuyến đi.
  4. Quãng đường tiếp theo là giá áp dụng cho mỗi km sau quãng đường đầu tiên.

Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất minh họa, và giá cước thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các quy định của công ty taxi cụ thể và địa điểm vận chuyển.

 

 

 

 

Phản hồi của khách hàng

Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi

Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi

Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi

Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi

Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi

Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi

Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi

Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi

Tin tức nổi bật

G

GỌI ĐIỆN